STT Mã HV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 20035043 Cao Phương Dung 06/12/1996 Thanh Hóa Công tác xã hội
2 20035044 Phạm Thanh Mai 26/10/1994 Phú Thọ Công tác xã hội
3 20035175 Nguyễn Thị Hạnh 18/04/1998 Hải Dương Công tác xã hội
4 20035176 Hoàng Thị Thư 20/10/1995 Quảng Ninh Công tác xã hội
5 20035037 Phạm Thu Hà 03/02/1997 Hà Nội Châu Á học
6 20035038 Bùi Huy Minh Hoàng 20/07/1993 Nam Định Châu Á học
7 20035039 Nguyễn Thị Tuyến 20/10/1975 Quảng Trị Châu Á học
8 20035040 Cao Thị Hải Yến 18/04/1984 Hà Nội Châu Á học
9 20035146 Trương Ngọc Anh 30/09/1998 Bắc Giang Châu Á học
10 20035147 Nguyễn Đức Triều 10/06/1987 Thái Bình Châu Á học
11 20035045 Đỗ Mạnh An 26/07/1985 Quảng Ninh Du lịch
12 20035046 Bùi Thị Vân Anh 01/03/1985 Hoà Bình Du lịch
13 20035047 Nguyễn Minh Giáp 08/11/1977 Hà Nội Du lịch
14 20035048 Nguyễn Thu Hà 07/01/1993 Hà Nội Du lịch
15 20035049 Nguyễn Thị Huệ 04/05/1984 Thanh Hóa Du lịch
16 20035050 Đỗ Diệu Linh 03/01/1985 Hà Nội Du lịch
17 20035051 Nguyễn Thuỳ Ngân 02/06/1991 Hà Nội Du lịch
18 20035052 Phạm Thị Hồng Nhung 07/08/1983 Quảng Ninh Du lịch
19 20035053 Vũ Thị Phương 14/08/1987 Thái Nguyên Du lịch
20 20035054 Nguyễn Thị Thanh 28/06/1995 Hưng Yên Du lịch
21 20035055 Đỗ Thị Thúy 13/05/1993 Bắc Giang Du lịch
22 20035056 Đỗ Thị Minh Thương 15/10/1985 Nam Định Du lịch
23 20035057 Nghiêm Thu Trang 19/09/1989 Hà Nội Du lịch
24 20035058 Nguyễn Thu Trang 29/09/1986 Quảng Ninh Du lịch
25 20035177 Vũ Tuấn Anh 27/08/1981 Hà Nam Du lịch
26 20035178 Nguyễn Thị Hải Đường 12/06/1981 Hà Nội Du lịch
27 20035179 Nguyễn Thị Thu Giang 08/07/1991 Hưng Yên Du lịch
28 20035180 Tạ Thị Hà 16/04/1988 Phú Thọ Du lịch
29 20035181 Nguyễn Thị Hằng 07/06/1997 Bắc Ninh Du lịch
30 20035182 Nguyễn Thị Thu Hoài 27/08/1989 Hà Giang Du lịch
31 20035183 Dương Thị Loan 15/03/1986 Cao Bằng Du lịch
32 20035184 Đinh Văn Lộc 20/10/1973 Phú Thọ Du lịch
33 20035185 Ngô Văn Lừng 06/04/1990 Hà Nam Du lịch
34 20035186 Trần Thị Xuân Quỳnh 02/12/1989 Cao Bằng Du lịch
35 20035187 Hoàng Ngọc Thạc 26/08/1971 Hà Nam Du lịch
36 20035188 Lê Thị Thủy 15/12/1992 Thanh Hóa Du lịch
37 20035189 Trần Thị Phương Thúy 19/06/1971 Yên Bái Du lịch
38 20035190 Phạm Lê Huyền Trang 07/02/1991 Hải Phòng Du lịch
39 20035191 Mai Văn Trọng 25/12/1997 Nam Định Du lịch
40 20035192 Nguyễn Chí Viết 10/12/1974 Hải Dương Du lịch
41 20035193 Nguyễn Tuấn Vũ 14/12/1996 Hà Nội Du lịch
42 20035067 Đỗ Minh Nghĩa 30/04/1994 Hải Phòng Khảo cổ học
43 20035068 Nguyễn Thuỳ Linh 12/07/1990 Vĩnh Phúc Lịch sử ĐCS Việt Nam
44 20035069 Lê Văn Quân 06/10/1997 Hà Nội Lịch sử ĐCS Việt Nam
45 20035070 Bùi Thị Thu Thủy 15/02/1997 Nam Định Lịch sử ĐCS Việt Nam
46 20035206 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/07/1998 Hà Nội Lịch sử ĐCS Việt Nam
47 20035071 Lê Tùng Dương 14/11/1996 Yên Bái Lịch sử SH và SLH
48 20035207 Nguyễn Thanh Hà 24/03/1997 Hà Nội Lịch sử Thế giới
49 20035208 Hoàng Hải 18/04/1991 Bắc Giang Lịch sử Thế giới
50 20035209 Trịnh Tuyết Mai 15/04/1997 Hà Nội Lịch sử Thế giới
51 20035210 Nguyễn Mai Phương 26/01/1998 Hà Nội Lịch sử Thế giới
52 20035087 Nguyễn Tiến Đạt 12/06/1989 Hà Nội Quản lí văn hóa
53 20035088 Nguyễn Minh Thảo 20/10/1982 Thái Nguyên Quản lí văn hóa
54 20035089 Hà Thị Huyền Trang 23/09/1993 Yên Bái Quản lí văn hóa
55 20035232 Nguyễn Ánh Dương 06/07/1994 Nam Định Quản lí văn hóa
56 20035233 Nguyễn Văn Phán 26/10/1996 Thái Bình Quản lí văn hóa
57 20035234 Già Bá Tùng 12/07/1997 Nghệ An Quản lí văn hóa
58 20035235 Đinh Thị Vân 16/06/1998 Ninh Bình Quản lí văn hóa
59 20035072 Nguyễn Thị Hạnh 17/08/1988 Hải Dương Lịch sử văn hóa Việt Nam
60 20035073 Đỗ Thu Hiền 16/09/1997 Hà Nội Lịch sử văn hóa Việt Nam
61 20035211 Nguyễn Lê Phương Anh 20/02/1998 Thái Nguyên Lịch sử văn hóa Việt Nam
62 20035212 Tô Quang Minh 15/02/1998 Hồ Chí Minh Lịch sử văn hóa Việt Nam
63 20035074 Mai Anh Quân 25/05/1996 Hà Nội Lịch sử Việt Nam
64 20035213 Nguyễn Thúy Hiền 30/08/1998 Phú Thọ Lịch sử Việt Nam
65 20035214 Đặng Thị Út 20/06/1987 Vĩnh Phúc Lịch sử Việt Nam
66 20035345 Manipakone Phonemany 23/04/1995 Lào Ngôn ngữ học
67 20035076 Nguyễn Minh Nguyệt 08/03/1989 Hà Nội Ngôn ngữ học
68 20035077 Phạm Viết Nhật 20/10/1991 Hà Nội Ngôn ngữ học
69 20035078 Nguyễn Thị Bình Yên 13/12/1977 Hà Nội Ngôn ngữ học
70 20035220 Nguyễn Thái Quỳnh Anh 21/12/1996 Hà Nội Ngôn ngữ học
71 20035221 Nguyễn Thanh Binh 15/08/1983 Hà Nội Ngôn ngữ học
72 20035222 Lê Thu Hà 12/03/1985 Yên Bái Ngôn ngữ học
73 20035223 Vũ Thị Hằng 18/11/1998 Hải Dương Ngôn ngữ học
74 20035224 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21/05/1990 Vĩnh Phúc Ngôn ngữ học
75 20035225 Đào Huyền Trang 20/02/1997 Hà Nội Ngôn ngữ học
76 20035333 SOUSADACHANH PHAIMANY 16/09/1984 Lào Ngôn ngữ học
77 20035334 AN SUMIN 14/03/1993 Trung Quốc Ngôn ngữ học
78 20035335 DUAN WEIHENG 01/03/1998 Trung Quốc Ngôn ngữ học
79 20035079 Trần Thị Quỳnh Trang 24/12/1989 Phú Thọ Nhân học
80 20035226 Viết Thị Thanh Hà 19/11/1998 Hà Nội Nhân học
81 20035336 DETHSOULIVAN THIPMOUNTALI 01/03/1990 Lào Nhân học
82 20035337 SONETHAVY THONGKHAM 19/05/1990 Lào Nhân học
83 20035338 INPENG LATTANA 02/09/1984 Lào Nhân học
84 20035090 Trần Thị Hằng 20/03/1977 Hà Nội Quản trị văn phòng
85 20035091 Hoàng Thị Hồng 28/06/1989 Nghệ An Quản trị văn phòng
86 20035092 Lê Thị Ngọc Lan 08/07/1986 Hà Nội Quản trị văn phòng
87 20035093 Trần Thùy Linh 12/06/1994 Thái Nguyên Quản trị văn phòng
88 20035094 Trần Thị Hoài Ninh 05/11/1997 Quảng Ninh Quản trị văn phòng
89 20035095 Trần Thị Thu Thủy 18/08/1978 Nam Định Quản trị văn phòng
90 20035266 Nguyễn Minh Chiến 10/11/1993 Hà Nội Quản trị văn phòng
91 20035267 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/06/1997 Hải Dương Quản trị văn phòng
92 20035268 Đinh Mỹ Linh 22/03/1997 Thái Bình Quản trị văn phòng
93 20035269 Lưu Mỹ Linh 24/09/1988 Hà Nội Quản trị văn phòng
94 20035270 Phạm Thanh Loan 04/09/1983 Hà Nội Quản trị văn phòng
95 20035271 Nguyễn Thị Đoàn Minh 30/07/1993 Nam Định Quản trị văn phòng
96 20035272 Nguyễn Trọng Tâm 13/12/1998 Hà Nội Quản trị văn phòng
97 20035273 Đinh Thị Thu Trang 15/02/1996 Hà Nội Quản trị văn phòng
98 20035274 Đỗ Thị Vân 13/01/1993 Thái Bình Quản trị văn phòng
99 20035075 Lê Minh Nghiêm 04/10/1983 Thanh Hóa Lưu trữ học
100 20035215 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/03/1998 Hà Nội Lưu trữ học
101 20035080 Bùi Đức Huy 02/09/1981 Thái Bình Quan hệ quốc tế
102 20035081 Nguyễn Vũ Ngọc Huyền 23/11/1995 Hà Nội Quan hệ quốc tế
103 20035082 Trần Hồng Lĩnh 21/03/1997 Quảng Ninh Quan hệ quốc tế
104 20035083 Hà Thành Nam 09/07/1985 Hà Nội Quan hệ quốc tế
105 20035084 Phạm Mai Phương 11/08/1995 Hà Nội Quan hệ quốc tế
106 20035085 Đặng Trúc Quỳnh 20/11/1994 Hải Dương Quan hệ quốc tế
107 20035086 Phạm Thị Quỳnh Trang 29/09/1989 Nghệ An Quan hệ quốc tế
108 20035227 Ngô Thị Huyền 13/11/1990 Bắc Ninh Quan hệ quốc tế
109 20035228 Đỗ Duy Hùng 20/01/1985 Quảng Ninh Quan hệ quốc tế
110 20035229 Đào Thị Thùy Linh 09/09/1988 Hà Tĩnh Quan hệ quốc tế
111 20035230 Nguyễn Văn Thành 16/08/1983 Hà Nội Quan hệ quốc tế
112 20035231 Hoàng Trọng Thức 28/10/1996 Thanh Hóa Quan hệ quốc tế